Sửa chữa máy lạnh
SỬA CHỮA MÁY LẠNH NHANH GIÁ THÀNH HỢP LÝ
0968963551
Dịch vụ sửa chữa máy lạnh treo tường, máy lạnh giấu trần nối ống gió máy lạnh tủ đứng, máy lạnh âm trần, máy lạnh di động tại TPHCM chuyên nghiệp
Công ty ĐIỆN LẠNH THẾ ĐẠI chuyên nhận kiểm tra và sửa chữa máy lạnh, khắc phục triệt để nhiều hư hỏng từ đơn giản đến phức tạp
Công ty được sự uỷ quyền của tất cả các hãng máy lạnh như Daikin, toshiba, samsung, Aqua, elechtrolux, casper, mitsubishi, vv
Trên các dòng máy lạnh thuộc các thương hiệu đang được ưa chuộng trên thị trường hiện nay
Là một trong những đơn vị có thâm niên 20 năm trong ngành sửa chữa điện lạnh dân dụng và công nghiệp . Chúng tôi tự tin mang đến cho quý khách hàng giải pháp sửa chữa tối ưu nhất
Giúp khách hàng tiết kiệm tối đa thời gian cũng như chi phí sửa chữa
SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG LÀ NIỀM HÃNH DIỆN CỦA CÔNG TY CHÚNG TÔI .
CÔNG TY THẾ ĐẠI LÀ MỘT TRONG CÁC CÔNG TY DÀY DẶN TRONG LĨNH VỰC SỬA MÁY LẠNH
QUY TRÌNH KIỂM TRA BẰNG MÁY MÓC CHUYÊN NGHIỆP , TÁC NGHIỆP NHANH CHÓNG VÀ CHÍNH XÁC .
- LÀ CÔNG TY CHUYÊN SỬA CÁC BỆNH ,
- MÁY YẾU LẠNH
- MÁY KÉM LẠNH
- MÁY CHẠY KÊU LỚN
- MÁY CHẠY NHƯNG KHÔNG LẠNH
- MÁY BỊ CHẢY NƯỚC
- BƠM GA MÁY LẠNH
- MÁY LẠNH BỊ XÌ GA
- THAY QUẠT MÁY LẠNH VV...
QUY TRÌNH LÀM VIỆC RÕ RÀNG MINH BẠCH , KIỂM TRA BÁO GIÁ TRƯỚC KHI SỬA CHỬA , CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH DÀI HẠN CHU ĐÁO
BẢNG BÁO GIÁ SỬA CHỬA VÀ THAY THẾ LINH KIỆN CHÍNH HÃNG
NỘI DUNG SỬA CHỮA | CÔNG SUẤT | ĐƠN GIÁ | |
MÁY THƯỜNG | |||
Sửa board máy lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Thay Kapa (Tụ 2 chân) | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Thay Kapa (Tụ 3 chân) | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Quạt dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ | |
2.0 HP | 750.000đ – 850.000đ | ||
Quạt dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ | |
2.0 HP | 750.000đ – 800.000đ | ||
Thay mắt thần | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Thay mô tơ lá đảo | 1.0 – 1.5 HP | 350.000đ – 450.000đ | |
2.0 HP | 480.000đ – 550.000đ | ||
Hàn xì dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 350.000đ – 450.000đ | |
2.0 HP | 480.000đ – 550.000đ | ||
Hàn xì dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 350.000đ – 450.000đ | |
2.0 HP | 480.000đ – 550.000đ | ||
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
THAY BLOCK MÁY LẠNH | 1.0 HP | 2.200.000đ – 2.500.000đ | |
1.5 HP | 2.500.000đ – 2.800.000đ | ||
2.0 HP | 3.100.000đ – 3.300.000đ | ||
MÁY INVERTER | |||
Sửa board đầu | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Sửa board đuôi | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Quạt dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 1.200.000đ – 1.350.000đ | |
2.0 HP | 1.400.000đ – 1.550.000đ | ||
Quạt dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ | |
2.0 HP | 750.000đ – 850.000đ | ||
Thay mắt thần | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Thay mô tơ lá đảo | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Hàn xì dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Hàn xì dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
THAY BLOCK MÁY LẠNH | 0968 963 551 (Tùy thuộc vào nguồn hàng) | ||
SỬA CHỮA VÀ LINH kIỆN KHÁC | |||
Sửa nghẹt đường thoát nước | 1.0 – 2.0 HP | 150.000đ – 300.000đ | |
Thay gen cách nhiệt + si | 1.0 – 2.0 HP | 50.000đ – 90.000đ | |
Thay bơm thoát nước rời | 1.0 – 2.0 HP | 1.500.000đ – 1.800.000đ | |
Ống đồng + gen + si | 1.0 HP | 180.000đ | |
1.5 – 2.0 HP | 220.000đ | ||
Dây điện | Mét | 10.000đ | |
Ống thoát nước (ruột gà) | Mét | 10.000đ | |
Ống thoát nước (Bình Minh) | Mét | 15.000đ | |
CB + hộp | Cái | 50.000đ | |
Ty bắt tường | 4 cái | 100.000đ | |
Remote đa năng | Cái | 200.000đ | |
KHẮC PHỤC XÌ VÀ NẠP GAS | |||
Bảo hành 1 tháng
| |||
Xử lý xì đầu tán | 1.0 – 2.0 HP | 150.000đ/ lần | |
Nạp ga – R22 (mono) | 1.0 HP | 400.000đ – 500.000đ | |
1.5 HP | 500.000đ – 600.000đ | ||
2.0 HP | 600.000đ – 700.000đ | ||
Nạp ga – 410A – R32 (inverter) | 1.0 HP | 700.000đ – 800.000đ | |
1.5 HP | 800.000đ – 900.000đ | ||
2.0 HP | 850.000đ – 950.000đ | ||
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần | 2.0 – 5.0 HP | CALL | |
THÁO DÀN LẠNH XUỐNG VỆ SINH | |||
Đối với trường hợp máy lạnh chảy nước máng sau
| |||
Máy lạnh (Mono) | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ | |
2.0 HP | 800.000đ | ||
Máy lạnh (Inverter) | 1.0 – 1.5 HP | 750.000đ | |
2.0 HP | 800.000đ |
Ghi chú: Tất cả dịch vụ sửa chữa + thay thế linh kiện có thời gian bảo hành từ 3 – 6 tháng
Bảng giá sửa máy lạnh và vật tư máy lạnh trên mang tính tham khảo giá thực tế còn phụ thuộc:
- Hãng máy lạnh (Daikin, Mitsubishi, Reetech, Toshiba, các dòng máy nội địa…)
- Vị trí dàn nóng máy lạnh (Thế cao cần thang, thang dây, khó làm…)
- Không có nguồn cấp nước, nguồn cấp nước ở xa > 10m (nếu vệ sinh máy lạnh)
- Loại máy lạnh (Treo tường, âm trần, áp trần, tủ đứng…)
- Địa điểm sửa chữa máy lạnh (Gần trung tâm hoặc vùng ven)
- Thời gian sửa máy lạnh (Ngày thường, ngày chủ nhật, ngày lễ hoặc ngoài giờ…)
- …